Tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay - Cập nhật lúc 08:49 20/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 08:49 20/04/2024 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 11 ngoại tệ tăng giá và 7 ngoại tệ giảm giá.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 25,214 25,239 25,472
Đô la Úc AUD 15,923.91 16,012.64 16,583.37
Đô la Canada CAD 18,094 18,196 18,795
Euro EUR 26,447 26,583 27,646
Yên Nhật JPY 160.75 161.77 168.46
Đô la Singapore SGD 18,239 18,343 18,952
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,494 27,588 28,408
Bảng Anh GBP 30,904 31,098 32,013
Won Hàn Quốc KRW 16.06 17.49 19.74
Ðô la New Zealand NZD 14,730.50 14,747.50 15,231.50
Bạc Thái THB 644.38 674.45 711.49
ACB 728,000 0.00 753,000
Vàng SJC XAU 818,000 0.00 838,000
Nhân Dân Tệ CNY 3,438.94 3,463.01 3,586.11
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,547.21 3,700.22
Đô la Hồng Kông HKD 3,155.21 3,177.24 3,343.13
Rupee Ấn Độ INR 0.00 302.93 315.05
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,281 85,571
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,255.57 5,370.18
Krone Na Uy NOK 0.00 2,238.66 2,346.41
Rúp Nga RUB 0.00 257.39 284.93
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,760.49 7,030.75
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,256.47 2,371.94
Kip Lào LAK 0.00 0.70 1.40

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 818,000 838,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,133 25,473
EUR 26,307 27,749
GBP 30,708 32,013
JPY 160.50 169.87
HKD 3,165.97 3,300.53
AUD 15,781.47 16,452.24
CAD 17,962.12 18,725
RUB 0.00 284.93
Cập nhật lúc 08:49 20/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021